Trang chủINBP • OTCMKTS
add
Integrated Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 Tr USD
Số lượng trung bình
7,71 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,18 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 880,00 N | -0,23% |
Thu nhập ròng | -178,00 N | -166,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,00 N | 38,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 115,56% |
Tổng tài sản | 24,90 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | -34,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 N | -166,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,00 N | 417,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 97,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | 709,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,00 N | 290,67% |
Dòng tiền tự do | 589,38 N | 279,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153