Trang chủINBP • OTCMKTS
add
Integrated Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr USD
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,95 Tr | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 812,00 N | -9,07% |
Thu nhập ròng | 611,00 N | 114,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 101,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,00 N | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 46,58% |
Tổng tài sản | 25,66 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,00 N | 114,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 616,00 N | -62,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | 66,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | -61,18% |
Dòng tiền tự do | 326,88 N | -77,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147