Trang chủINAI • IDX
add
Indal Aluminium Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
155,00 Rp - 161,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 254,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
98,84 T IDR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,34 T | -31,54% |
Chi phí hoạt động | 19,27 T | -15,15% |
Thu nhập ròng | -21,87 T | -39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,55 | -104,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | -64,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,20 T | -23,74% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | -19,04% |
Tổng nợ | 1,01 NT | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 T | -39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,81 T | -313,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,61 T | 1.036,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,61 T | 261,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 T | 607,83% |
Dòng tiền tự do | 27,93 T | -75,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.547