Trang chủINAI • IDX
add
Indal Aluminium Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
148,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 254,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,67 T IDR
Số lượng trung bình
821,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,83 T | -36,39% |
Chi phí hoạt động | 16,88 T | -13,02% |
Thu nhập ròng | -21,89 T | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,20 | -28,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,19 Tr | -115,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 T | 42,56% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | -23,83% |
Tổng nợ | 976,53 T | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,89 T | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 T | 251,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | 85,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,36 T | -264,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 T | 74,60% |
Dòng tiền tự do | 31,69 T | 124,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.547