Trang chủINAI • IDX
add
Indal Aluminium Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
150,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 254,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
95,04 T IDR
Số lượng trung bình
230,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,34 T | -20,51% |
Chi phí hoạt động | 19,47 T | -5,02% |
Thu nhập ròng | -26,23 T | 20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | 0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 T | -227,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,25 T | 82,56% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | -20,29% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,23 T | 20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,96 T | 1.008,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 T | -153,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,64 T | -408,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 T | 155,91% |
Dòng tiền tự do | 37,08 T | -12,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.547