Trang chủINAF • IDX
add
Indofarma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 126,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
396,71 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,27 T | -54,20% |
Chi phí hoạt động | 13,25 T | -58,15% |
Thu nhập ròng | -18,44 T | 61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,93 | 16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,38 T | 44,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -49,57% |
Tổng tài sản | 559,64 T | -31,87% |
Tổng nợ | 1,37 NT | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -807,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,44 T | 61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 120,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,24 Tr | -25,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -167,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 T | -26,29% |
Dòng tiền tự do | 6,48 T | 47,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
425