Trang chủINAF • IDX
add
Indofarma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
390,51 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,51 T | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 91,44 T | -59,79% |
Thu nhập ròng | -168,01 T | 68,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,70 | 65,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,28 T | 70,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 T | -40,75% |
Tổng tài sản | 618,16 T | -18,64% |
Tổng nợ | 1,76 NT | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,01 T | 68,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,01 T | 721,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,04 Tr | -92,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,67 T | 83,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 T | 101,24% |
Dòng tiền tự do | 86,13 T | -57,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
486