Trang chủINAB • NASDAQ
add
IN8bio Inc
1,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,61%)-0,0099
1,62 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 12,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr USD
Số lượng trung bình
83,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,24 | 78,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | 43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | 29,45% |
Tổng tài sản | 19,37 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -53,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | 55,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 147,94% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 31,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18