Trang chủINAB • NASDAQ
add
IN8bio Inc
4,17 $
Sau giờ giao dịch:(9,11%)-0,38
3,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:56:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 52,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,29 Tr USD
Số lượng trung bình
184,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | -34,53% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,10 | 65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 Tr | 37,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 Tr | -8,66% |
Tổng tài sản | 19,87 Tr | -22,23% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | 60,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 1.505,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 N | 109,33% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 75,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18