Trang chủINA • ASX
add
Ingenia Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 5,48 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
37,81
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,51 Tr | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 39,43 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 43,78 Tr | 106,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,29 | 62,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | 51,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 Tr | 33,31% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 8,07% |
Tổng nợ | 1,06 T | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,78 Tr | 106,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,69 Tr | 235,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,30 Tr | -165,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,89 Tr | 722,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,50 N | 101,60% |
Dòng tiền tự do | 20,22 Tr | 62,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.400