Trang chủIMXI • NASDAQ
add
International Money Express Inc
14,99 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
14,99 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,96 $
Mức chênh lệch một ngày
14,95 $ - 15,01 $
Phạm vi một năm
8,58 $ - 22,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,96 Tr USD
Số lượng trung bình
395,97 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,13 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 37,19 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -7,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,14 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,72 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 518,02 Tr | -15,41% |
Tổng nợ | 375,76 Tr | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,90 Tr | 303,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | 29,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,62 Tr | -135,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,96 Tr | 59,28% |
Dòng tiền tự do | 40,32 Tr | 250,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.202