Trang chủIMVT • NASDAQ
add
Immunovant Inc
23,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,19 $
Mức chênh lệch một ngày
23,36 $ - 24,30 $
Phạm vi một năm
12,72 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,22 Tr | 34,94% |
Thu nhập ròng | -120,61 Tr | -38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -18,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,12 Tr | -34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,91 Tr | 6,95% |
Tổng tài sản | 661,44 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 52,90 Tr | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,61 Tr | -38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,41 Tr | -54,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 325,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,06 Tr | -52,68% |
Dòng tiền tự do | -75,84 Tr | -58,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
362