Trang chủIMUX • NASDAQ
add
Immunic Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,0049
0,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,08 Tr | 18,71% |
Thu nhập ròng | -26,82 Tr | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,04 Tr | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,31 Tr | -30,60% |
Tổng tài sản | 61,43 Tr | -28,98% |
Tổng nợ | 27,52 Tr | 20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -442,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,82 Tr | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,61 Tr | -44,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,01 Tr | 332,80% |
Dòng tiền tự do | -13,17 Tr | -31,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2003
Trang web
Nhân viên
90