Trang chủIMUC • OTCMKTS
add
Eom Pharmaceutical Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 Tr USD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 34,90% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -165,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 465,28% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 524,77% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 2.293,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -245,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -165,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -39,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | 76,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 248,96% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3