Trang chủIMTX • NASDAQ
add
Immatics NV
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,03 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 13,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,81 Tr USD
Số lượng trung bình
766,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,56 Tr | 753,17% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | 28,11% |
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | 67,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,95 | 96,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 75,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | 111,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -264,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,52 Tr | 34,01% |
Tổng tài sản | 577,23 Tr | 31,95% |
Tổng nợ | 194,71 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | 67,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,73 Tr | -10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,01 Tr | 194,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -753,00 N | -101,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,06 Tr | 166,13% |
Dòng tiền tự do | 363,35 Tr | 1.487,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
572