Trang chủIMTX • NASDAQ
add
Immatics NV
8,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,94 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 9,40 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
954,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | -74,74% |
Chi phí hoạt động | 12,76 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | -70,35 Tr | -290,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | -1.445,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -264,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,10 Tr | -113,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,19 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | 567,30 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 102,73 Tr | -57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,35 Tr | -290,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,06 Tr | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,25 Tr | -7,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -727,00 N | -28,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 Tr | -61,74% |
Dòng tiền tự do | -22,17 Tr | -41,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
646