Trang chủIMTE • NASDAQ
add
Integrated Media Technology Ltd
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)+0,025
1,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr USD
Số lượng trung bình
58,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,87 N | — |
Chi phí hoạt động | 397,47 N | — |
Thu nhập ròng | -636,62 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,15 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 N | — |
Tổng tài sản | 29,49 Tr | — |
Tổng nợ | 14,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,62 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,08 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,83 N | — |
Dòng tiền tự do | -343,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11