Trang chủIMR • ASX
add
Imricor Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
240,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,44 N | -51,72% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 39,57% |
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -91,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 N | -296,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -39,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,34 Tr | 3.248,97% |
Tổng tài sản | 55,57 Tr | 621,09% |
Tổng nợ | 32,49 Tr | 129,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -91,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -13,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,34 N | -562,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,40 Tr | 390,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,32 Tr | 5.056,16% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -38,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2006
Trụ sở chính
Trang web