Trang chủIMPPP • NASDAQ
add
Imperial Petroleum 8.75 Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,82 $
Mức chênh lệch một ngày
24,81 $ - 24,82 $
Phạm vi một năm
22,92 $ - 29,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,93 Tr USD
Số lượng trung bình
886,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,09 Tr | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,18 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,83 Tr | -34,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,42 Tr | 239,64% |
Tổng tài sản | 483,05 Tr | 22,85% |
Tổng nợ | 50,63 Tr | 210,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,68 Tr | 10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,40 Tr | 153,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,62 N | 87,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,74 Tr | 203,78% |
Dòng tiền tự do | 38,12 Tr | 162,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web