Trang chủIMPC • STO
add
Impact Coatings AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,44 kr - 1,46 kr
Phạm vi một năm
1,32 kr - 4,97 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
125,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
151,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | -62,40% |
Chi phí hoạt động | 18,70 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -86,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,82 | -395,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,20 Tr | -87,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | -83,65% |
Tổng tài sản | 188,40 Tr | -27,65% |
Tổng nợ | 53,30 Tr | -30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,10 Tr | -86,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,90 Tr | -24,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 Tr | 13,11% |
Dòng tiền tự do | -18,62 Tr | -34,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
54