Trang chủIMPC • STO
add
Impact Coatings AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,61 kr - 3,85 kr
Phạm vi một năm
2,80 kr - 6,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
322,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
37,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 Tr | -79,95% |
Chi phí hoạt động | 22,40 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -315,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,67 | -1.973,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,80 Tr | -430,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,10 Tr | -67,21% |
Tổng tài sản | 223,50 Tr | -18,82% |
Tổng nợ | 76,10 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -315,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,90 Tr | -16.000,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 144,23% |
Dòng tiền tự do | 10,49 Tr | 184,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
57