Trang chủIMPC • STO
add
Impact Coatings AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,81 kr - 3,90 kr
Phạm vi một năm
2,70 kr - 7,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
333,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,20 Tr | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 29,50 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -596,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 | -696,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -156,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | -75,13% |
Tổng tài sản | 269,20 Tr | -4,71% |
Tổng nợ | 86,50 Tr | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -596,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,50 Tr | -502,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 87,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,60 Tr | -69,39% |
Dòng tiền tự do | -16,95 Tr | -2,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
61