Trang chủIMPC • IDX
add
Impack Pratama Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 Rp - 2.610,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 2.710,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,72 NT IDR
Số lượng trung bình
49,19 Tr
Tỷ số P/E
239,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,34 T | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 172,03 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 143,18 T | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,82 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,93 T | 26,60% |
Tổng tài sản | 4,59 NT | 4,69% |
Tổng nợ | 2,13 NT | -15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 61,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,18 T | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,35 T | 651,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,59 T | 66,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,68 T | 35,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,90 T | 125,98% |
Dòng tiền tự do | 96,64 T | -42,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.833