Trang chủIMPC • IDX
add
Impack Pratama Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
318,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 384,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,47 NT IDR
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,25 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 171,78 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 152,46 T | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | -1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,34 T | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,40 T | 5,06% |
Tổng tài sản | 4,54 NT | 20,09% |
Tổng nợ | 2,24 NT | 95,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,46 T | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,51 T | 83,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,08 T | 73,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,27 T | -628,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,90 T | 510,72% |
Dòng tiền tự do | 119,77 T | -44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.783