Trang chủIMPC • IDX
add
Impack Pratama Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 Rp - 3.610,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 3.610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
188,75 NT IDR
Số lượng trung bình
52,78 Tr
Tỷ số P/E
307,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 197,14 T | 16,78% |
Thu nhập ròng | 170,13 T | 30,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | 13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,45 T | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,77 T | 218,99% |
Tổng tài sản | 5,07 NT | 18,08% |
Tổng nợ | 1,95 NT | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,13 T | 30,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,62 T | -5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,62 T | 21,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,18 T | 250,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,11 T | 446,33% |
Dòng tiền tự do | 163,40 T | 265,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.900