Trang chủIMP-A-SDB • STO
add
Implantica AG
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
36,35 kr - 38,10 kr
Phạm vi một năm
22,00 kr - 51,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SEK
Số lượng trung bình
62,14 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,00 N | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | -37,38% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,62 | 35,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,28 Tr | -24,72% |
Tổng tài sản | 99,73 Tr | -18,34% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | -37,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 106,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | 30,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | -9.307,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 N | 6,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,80 Tr | -394,89% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | 28,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
50