Trang chủIMOS • NASDAQ
add
ChipMOS Technologies Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 $
Mức chênh lệch một ngày
17,53 $ - 17,81 $
Phạm vi một năm
12,78 $ - 23,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,80 Tr USD
Số lượng trung bình
18,85 N
Tỷ số P/E
120,76
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 357,65 Tr | -18,98% |
Thu nhập ròng | -533,06 Tr | -218,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 | -219,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -220,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,76 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 43,52 T | -4,21% |
Tổng nợ | 20,27 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,06 Tr | -218,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,72 Tr | -116,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,19 Tr | -120,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,86 Tr | 233,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,26 Tr | -96,13% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -75,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.552