Trang chủIMOS • NASDAQ
add
ChipMOS Technologies Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 19,96 $
Phạm vi một năm
12,78 $ - 27,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,33 Tr USD
Số lượng trung bình
25,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 423,36 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 176,30 Tr | -59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -60,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 T | 11,54% |
Tổng tài sản | 43,21 T | -5,16% |
Tổng nợ | 18,27 T | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,30 Tr | -59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -35,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -25,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -109,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | -772,71% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -259,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.552