Trang chủIMMX • NASDAQ
add
Immix Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,08 Tr USD
Số lượng trung bình
46,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | 5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | 7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | 0,98% |
Tổng tài sản | 22,95 Tr | 15,17% |
Tổng nợ | 9,70 Tr | 160,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | 5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,15 N | -3.748,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 3,10% |
Dòng tiền tự do | -207,80 N | 78,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18