Trang chủIMMU • STO
add
Mendus AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,67 kr - 7,99 kr
Phạm vi một năm
4,46 kr - 11,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
400,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
42,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,13 Tr | -36,41% |
Thu nhập ròng | -22,69 Tr | 40,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,57 Tr | 37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,91 Tr | -54,74% |
Tổng tài sản | 645,28 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 48,00 Tr | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,69 Tr | 40,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,68 Tr | -14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | -727,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -714,00 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,82 Tr | -161,52% |
Dòng tiền tự do | -22,27 Tr | -201,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30