Trang chủIMMNOV • STO
add
Immunovia AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,62 kr - 0,65 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 1,31 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
194,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,00 N | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 20,15 Tr | -16,69% |
Thu nhập ròng | -41,05 Tr | -60,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,61 N | -51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,74 Tr | 12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,27 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 34,85 Tr | -40,19% |
Tổng nợ | 17,11 Tr | -55,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,05 Tr | -60,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,14 Tr | 32,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 Tr | -18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | 41,76% |
Dòng tiền tự do | -22,82 Tr | -557,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
8