Trang chủIMMNOV • STO
add
Immunovia AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,33 kr - 0,35 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 3,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
104,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,00 N | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 19,11 Tr | -22,83% |
Thu nhập ròng | -57,79 Tr | -1.861,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,75 N | -1.422,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,47 Tr | 28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,67 Tr | -26,40% |
Tổng tài sản | 43,79 Tr | -38,35% |
Tổng nợ | 14,53 Tr | -46,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,79 Tr | -1.861,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,36 Tr | 0,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,90 Tr | 2.502,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,35 Tr | 148,23% |
Dòng tiền tự do | -37,08 Tr | -68,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9