Trang chủIMM • LON
add
ImmuPharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,20 GBX - 15,23 GBX
Phạm vi một năm
0,85 GBX - 15,23 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
71,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,92 N | 60,93% |
Thu nhập ròng | -919,44 N | -374,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,66 N | -77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,65 N | -63,42% |
Tổng tài sản | 1,58 Tr | -61,09% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -456,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,44 N | -374,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,57 N | -14,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | -99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,74 N | 304,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,87 N | -81,76% |
Dòng tiền tự do | -574,87 N | -219,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6