Trang chủIMM • CVE
add
International Metals Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
179,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,11 N | -8,17% |
Thu nhập ròng | -56,12 N | 15,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 N | -96,63% |
Tổng tài sản | 12,45 N | -90,09% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -866,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,12 N | 15,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,00 | 98,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,00 | -101,39% |
Dòng tiền tự do | 4,89 N | 119,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web