Trang chủIMIMF • OTCMKTS
add
Copper Quest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 646,31 N | 49,15% |
Thu nhập ròng | -679,23 N | -36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,18 N | -49,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,74 N | -95,33% |
Tổng tài sản | 157,23 N | -97,84% |
Tổng nợ | 215,56 N | -57,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -375,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.540,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,23 N | -36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,12 N | 17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,19 N | -31,75% |
Dòng tiền tự do | -341,31 N | -254,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web