Trang chủIMI • LON
add
IMI plc
Giá đóng cửa hôm trước
2.048,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.999,00 GBX - 2.070,00 GBX
Phạm vi một năm
1.630,00 GBX - 2.090,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T GBP
Số lượng trung bình
768,54 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 180,30 Tr | 18,07% |
Thu nhập ròng | 61,60 Tr | -3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,45 Tr | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 Tr | 38,63% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 0,81% |
Tổng nợ | 1,41 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,60 Tr | -3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,55 Tr | 6,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | 0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,70 Tr | -5,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 242,86% |
Dòng tiền tự do | 55,12 Tr | -20,96% |
Giới thiệu
IMI plc, formerly Imperial Metal Industries Limited and IMI Limited, is a British-based engineering company headquartered in Birmingham, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
10.000