Trang chủIMG • NASDAQ
add
CIMG Inc
0,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,0014
0,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,08 Tr USD
Số lượng trung bình
34,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,85 N | -97,63% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -29,26% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 28,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 N | -2.922,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,72 N | -71,14% |
Tổng tài sản | 5,17 Tr | 13,01% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 28,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -28,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,51 N | 60,83% |
Dòng tiền tự do | -176,75 N | 86,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
17