Trang chủIMFA • NSE
add
Indian Metals and Ferro Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
855,05 ₹ - 932,00 ₹
Phạm vi một năm
471,60 ₹ - 998,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,21 T INR
Số lượng trung bình
143,60 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -11,87% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | 108,29% |
Tổng tài sản | 30,35 T | 8,58% |
Tổng nợ | 6,98 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.101