Trang chủIME • ASX
add
ImExHS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -97,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,00 | -101,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,87 N | -1.699,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 31,84% |
Tổng tài sản | 22,81 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 8,36 Tr | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -97,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,66 N | -1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,28 N | -583,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 153,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,50 N | 190,13% |
Dòng tiền tự do | -32,25 N | 25,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400