Trang chủIMDA • EPA
add
Immobiliere Dassault SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 €
Mức chênh lệch một ngày
54,40 € - 55,80 €
Phạm vi một năm
48,00 € - 56,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
386,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
270,00
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 13,00 N | -18,75% |
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,29 | 79,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,00 N | -46,20% |
Tổng tài sản | 897,96 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 292,13 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | 31,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,50 N | 90,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | -432,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | -92,66% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -13,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
10