Trang chủIMCO • TLV
add
Imco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.253,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.201,00 ILA - 6.475,00 ILA
Phạm vi một năm
2.930,00 ILA - 10.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
321,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,25 Tr | 23,74% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 34,99% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 Tr | 52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | -29,75% |
Tổng tài sản | 307,29 Tr | 33,81% |
Tổng nợ | 197,86 Tr | 49,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 Tr | 126,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -75,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | -26,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,50 N | 106,04% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | 28,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
330