Trang chủIMCC • NASDAQ
add
IM Cannabis Corp
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,0100
2,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:44:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 7,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr USD
Số lượng trung bình
424,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -29,34% |
Thu nhập ròng | 275,00 N | 104,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 104,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,00 N | 123,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 32,54% |
Tổng tài sản | 44,93 Tr | 9,30% |
Tổng nợ | 41,76 Tr | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 N | 104,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | 809,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | -237,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,00 N | 168,76% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 13.837,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
55