Trang chủIMCC • NASDAQ
add
IM Cannabis Corp
1,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,33 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:18:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 7,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 Tr USD
Số lượng trung bình
891,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | -309,00 N | 89,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | 88,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 N | 101,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,00 N | 13,43% |
Tổng tài sản | 41,07 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 37,01 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 N | 89,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,00 N | -147,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | 104,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | -96,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,00 N | -70,98% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 62,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
55