Trang chủIMC • WSE
add
IMC SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
28,40 zł - 29,40 zł
Phạm vi một năm
13,80 zł - 39,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T PLN
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
3,38
Tỷ lệ cổ tức
9,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,69 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,66 | -41,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | -34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 Tr | 1,15% |
Tổng tài sản | 384,97 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 157,76 Tr | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 Tr | -9,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 N | 89,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 39,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,78 Tr | 24,82% |
Dòng tiền tự do | 10,22 Tr | 25,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.702