Trang chủIMC • BME
add
Inmocemento SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Phạm vi một năm
2,71 € - 4,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T EUR
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,18 Tr | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 65,92 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 116,44 Tr | 199,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,17 | 200,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,69 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,84 T | — |
Tổng nợ | 1,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,44 Tr | 199,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,42 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,30 Tr | 1.009,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,09 Tr | 10,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 Tr | 478,08% |
Dòng tiền tự do | 39,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1.233