Trang chủIMB • ASX
add
Intelligent Monitoring Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
362,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -9,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -84,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 186,50 Tr | 20,81% |
Tổng nợ | 146,02 Tr | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,75 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
600