Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,79 Tr | 39,97% |
Chi phí hoạt động | 322,00 N | -93,66% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 249,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,19 | 149,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | 1.021,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,48 Tr | -38,91% |
Tổng tài sản | 139,16 Tr | 3,78% |
Tổng nợ | 8,89 Tr | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 249,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | 58,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,06 Tr | -36.226,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -53,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,25 Tr | -1.730,24% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 5.775,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
92