Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Phạm vi một năm
0,84 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 280,00 N | -41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,00 N | -44,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,50 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 132,43 Tr | -2,77% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 N | -41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 N | 49,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 53,93% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -41,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
92