Trang chủIMASM • IST
add
Imas Makina Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ₺ - 3,44 ₺
Phạm vi một năm
2,21 ₺ - 3,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T TRY
Số lượng trung bình
39,13 Tr
Tỷ số P/E
100,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,28 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 89,73 Tr | 27,81% |
Thu nhập ròng | -207,19 Tr | -346,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,98 | -312,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,98 Tr | 849,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 103,79% |
Tổng nợ | 1,44 T | 74,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,19 Tr | -346,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,34 Tr | -150,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,09 Tr | -154,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,85 Tr | 508,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,42 Tr | 201,03% |
Dòng tiền tự do | -82,41 Tr | -19.314,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
340