Trang chủIMA • NASDAQ
add
ImageneBio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,11 $ - 8,28 $
Phạm vi một năm
7,24 $ - 23,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,03 Tr USD
Số lượng trung bình
87,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,71%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | 15,25% |
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,36 Tr | -23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,13 Tr | — |
Tổng nợ | 34,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -421,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | -99,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 118,19% |
Dòng tiền tự do | -10,28 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
9