Trang chủILDR • TLV
add
Israel Land Development Urban RenewalLtd
Giá đóng cửa hôm trước
966,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
979,90 ILA - 1.010,00 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 1.010,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
820,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,62 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 81,09% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 166,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,81 | 161,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | -113,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 167,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,50 Tr | 21,33% |
Tổng tài sản | 424,64 Tr | 113,14% |
Tổng nợ | 235,72 Tr | 88,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 166,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,45 Tr | -53,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,56 Tr | -1.022,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,22 Tr | 29,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,21 Tr | -67,90% |
Dòng tiền tự do | -22,97 Tr | -698,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14