Trang chủILDR • TLV
add
Israel Land Development Urban RenewalLtd
Giá đóng cửa hôm trước
813,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
793,20 ILA - 826,00 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 965,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
709,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
88,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 Tr | 293,90% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -31,14% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 83,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | 95,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,48 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 165,66 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 224,97 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 83,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,99 Tr | -42,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | -48,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,89 Tr | -6.545,73% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | 189,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14