Trang chủILC • CVE
add
International Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,87 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,02 N | -19,37% |
Thu nhập ròng | -418,14 N | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,78 N | 39,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,39 N | -79,94% |
Tổng tài sản | 10,10 Tr | -18,16% |
Tổng nợ | 570,95 N | 558,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,14 N | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,82 N | 69,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,75 N | -52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,46 N | 107,03% |
Dòng tiền tự do | -282,27 N | 45,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web