Trang chủILC • CVE
add
International Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 432,78 N | 14,24% |
Thu nhập ròng | -487,03 N | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,54 N | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 N | -99,22% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | -19,12% |
Tổng nợ | 493,14 N | 738,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,03 N | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,51 N | 36,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,42 N | -9,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,93 N | 22,05% |
Dòng tiền tự do | -161,09 N | 80,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web