Trang chủIKP • FRA
add
Indah Kiat Pulp & Paper Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,54 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,96 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 83,78 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | -84,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -83,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 70,97 | -83,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,69 Tr | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 24,77% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 13,97% |
Tổng nợ | 5,77 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | -84,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,17 Tr | 10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,07 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,69 Tr | -63,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,29 Tr | -164,60% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 103,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
12.000