Trang chủIKIV • LON
add
Ikigai Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 GBX
Phạm vi một năm
25,00 GBX - 46,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,05 N | -21,49% |
Thu nhập ròng | -118,38 N | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,64 N | -47,95% |
Tổng tài sản | 501,60 N | -48,33% |
Tổng nợ | 66,37 N | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,38 N | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,06 N | -1,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,06 N | -1,28% |
Dòng tiền tự do | -61,28 N | 21,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web