Trang chủIKIO • NSE
add
IKIO Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,25 ₹ - 220,86 ₹
Phạm vi một năm
166,00 ₹ - 342,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T INR
Số lượng trung bình
77,05 N
Tỷ số P/E
52,00
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 502,42 Tr | 122,13% |
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | -124,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -120,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,91 Tr | -45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -41,65% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 2,72% |
Tổng nợ | 1,14 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | -124,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
604