Trang chủIKBI • IDX
add
Sumi Indo Kabel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
612,00 T IDR
Số lượng trung bình
277,94 N
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,87 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -2,15% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 589,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 569,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | 173,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | 161,12% |
Tổng tài sản | 119,37 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 37,51 Tr | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 589,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | 177,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,87 N | 32,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -199,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,78 N | 104,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
465