Trang chủIKBI • IDX
add
Sumi Indo Kabel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
356,00 Rp - 358,00 Rp
Phạm vi một năm
340,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
438,19 T IDR
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
9,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,18 Tr | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -17,20% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -41,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | -26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | 317,55% |
Tổng tài sản | 116,33 Tr | 1,67% |
Tổng nợ | 39,35 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | 163,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 N | -100,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -195,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,67 N | 94,67% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 125,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
468