Trang chủIKAI • IDX
add
Intikeramik Alamasri Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 42,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
199,59 T IDR
Số lượng trung bình
71,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,45 T | -36,56% |
Chi phí hoạt động | 21,03 T | -20,43% |
Thu nhập ròng | 9,26 T | 237,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | 432,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 T | -115,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 203,37% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | -5,95% |
Tổng nợ | 443,90 T | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 T | 237,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,53 T | 2.462,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 T | -442,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,74 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 617,95% |
Dòng tiền tự do | 12,24 T | 878,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
179