Trang chủIITL • NSE
add
Industrial Investment Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,96 ₹ - 176,75 ₹
Phạm vi một năm
153,00 ₹ - 426,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T INR
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -8,22 Tr | -105,68% |
Chi phí hoạt động | 30,72 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | -135,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 400,74 | 519,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,16 Tr | -128,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,73 Tr | -5,44% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -1,72% |
Tổng nợ | 41,97 Tr | -44,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | -135,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
25