Trang chủIIQ • ASX
add
Inoviq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
170,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,75 N | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 28,42% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,31 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | 18,18% |
Tổng tài sản | 21,71 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 26,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 N | 83,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 Tr | 4.996,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 179,26% |
Dòng tiền tự do | -79,59 N | 80,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
15