Trang chủIIPR • NYSE
add
Innovative Industrial Properties Inc
55,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,34 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,78 $
Mức chênh lệch một ngày
55,00 $ - 55,84 $
Phạm vi một năm
45,44 $ - 138,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T USD
Số lượng trung bình
238,22 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,72 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 26,85 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | -21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -24,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,90 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,01 Tr | -16,61% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -1,96% |
Tổng nợ | 430,42 Tr | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | -21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,24 Tr | -24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,16 Tr | -19,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,32 Tr | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,24 Tr | -254,49% |
Dòng tiền tự do | 43,87 Tr | -8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21