Trang chủIIPR • NYSE
add
Innovative Industrial Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,76 $
Mức chênh lệch một ngày
50,29 $ - 53,20 $
Phạm vi một năm
45,44 $ - 134,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
307,23 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
14,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,89 Tr | -21,18% |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 26,02 Tr | -38,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,38 | -21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -40,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,40 Tr | -25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,67 Tr | -17,52% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -3,32% |
Tổng nợ | 424,65 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,02 Tr | -38,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,45 Tr | -24,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | 87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,04 Tr | -35,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,34 Tr | 13,23% |
Dòng tiền tự do | 34,11 Tr | -27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23