Trang chủIIKP • IDX
add
Inti Agri Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,42 Tr | -74,71% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -66,60% |
Thu nhập ròng | -7,24 T | 76,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | 70,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,12 Tr | 167,42% |
Tổng tài sản | 195,42 T | -9,17% |
Tổng nợ | 22,90 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 T | 76,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,67 Tr | 107,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,67 Tr | 4.392,68% |
Dòng tiền tự do | -12,06 T | -158,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
51