Trang chủIHEVA • IST
add
Ihlas Ev ltlr mlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ₺ - 2,12 ₺
Phạm vi một năm
1,86 ₺ - 4,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
729,04 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,61 Tr | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 66,10 Tr | 86,42% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 70,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | 72,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,84 Tr | 35,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 240,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,75 Tr | -4,74% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 47,05% |
Tổng nợ | 710,54 Tr | 50,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 70,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 80,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,93 Tr | -57,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,17 Tr | -900,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,34 Tr | -56,16% |
Dòng tiền tự do | -44,78 Tr | 24,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
454