Trang chủIHB • KLSE
add
Infraharta Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
95,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,99 Tr | -31,66% |
Chi phí hoạt động | 836,00 N | -20,98% |
Thu nhập ròng | -513,00 N | 13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -26,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,00 N | -29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 239,78% |
Tổng tài sản | 72,07 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 33,74 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,00 N | 13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | -393,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | -102,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -9.971,43% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 130,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.206