Trang chủIHB • KLSE
add
Infraharta Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
312,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -45,72% |
Chi phí hoạt động | 927,00 N | -18,83% |
Thu nhập ròng | -550,00 N | 22,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | -43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,00 N | 24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 42,39% |
Tổng tài sản | 79,05 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 35,86 Tr | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,00 N | 22,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,00 N | -691,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 12,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,00 N | -205,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,00 N | -860,00% |
Dòng tiền tự do | 360,88 N | -52,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.206