Trang chủIGXT • OTCMKTS
add
IntelGenx Technologies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,00 N | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | -28,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | -24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,00 N | -79,90% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -36,68% |
Tổng nợ | 21,91 Tr | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,00 N | -74,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -215,27% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -33,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
50